Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 5
Bộ: lì 力 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フノ
Thương Hiệt: HJKS (竹十大尸)
Unicode: U+3513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin2, zin2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0