Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chù ㄔㄨˋTổng nét: 7
Bộ:
lì 力 (+5 nét)
Hình thái:
⿰出力Nét bút:
フ丨丨フ丨フノThương Hiệt: UUKS (山山大尸)
Unicode:
U+3518Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận