Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
lì 力 (+6 nét)
Hình thái:
⿰并力Nét bút:
丶ノ一一ノ丨フノThương Hiệt: TTKS (廿廿大尸)
Unicode:
U+3519Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận