Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フノ
Thương Hiệt: BDKS (月木大尸)
Unicode: U+351C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0