Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋTổng nét: 10
Bộ:
lì 力 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿰生丸力Nét bút:
ノ一一丨一ノフ丶フノThương Hiệt: HIKS (竹戈大尸)
Unicode:
U+351FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận