Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
lì 力 (+9 nét)
Hình thái:
⿰曷力Nét bút:
丨フ一一ノフノ丶フフノThương Hiệt: AVKS (日女大尸)
Unicode:
U+3520Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận