Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ:
lì 力 (+14 nét)
Hình thái:
⿰養力Nét bút:
丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶フノThương Hiệt: TVKS (廿女大尸)
Unicode:
U+3526Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 17
Bình luận