Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: bǐ 匕 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PAJ (心日十)
Unicode: U+352C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coek3, zau3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0