Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suǎn ㄙㄨㄢˇTổng nét: 7
Bộ:
fāng 匚 (+5 nét)
Hình thái:
⿷匚⿱几口Nét bút:
一ノフ丨フ一フThương Hiệt: SHNR (尸竹弓口)
Unicode:
U+352FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận