Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
héng ㄏㄥˊTổng nét: 7
Bộ:
fāng 匚 (+5 nét)
Hình thái:
⿷匚外Nét bút:
一ノフ丶丨丶フThương Hiệt: SNIY (尸弓戈卜)
Unicode:
U+3530Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận