Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lè ㄌㄜˋTổng nét: 4
Bộ:
shí 十 (+2 nét)
Hình thái:
⿰十力Nét bút:
一丨フノThương Hiệt: JKS (十大尸)
Unicode:
U+3539Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận