Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǒu ㄧㄡˇTổng nét: 8
Bộ:
bǔ 卜 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺊回Nét bút:
丨一丨フ丨フ一一Thương Hiệt: YWR (卜田口)
Unicode:
U+353DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận