Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 2
Bộ: jié 卩 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ
Thương Hiệt: SU (尸山)
Unicode: U+353E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tiết
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

"seal" radical in Chinese characters (Kangxi radical 26)