Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄚˊ
Tổng nét: 7
Bộ: hàn 厂 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丶ノ一
Thương Hiệt: MYT (一卜廿)
Unicode: U+3547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0