Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
duī ㄉㄨㄟTổng nét: 10
Bộ:
hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
⿸厂隹Nét bút:
一ノノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: MOG (一人土)
Unicode:
U+354DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận