Có 1 kết quả:

chú ㄔㄨˊ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 14
Bộ: hàn 厂 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: MGTI (一土廿戈)
Unicode: U+3551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chùa, trù
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chú ㄔㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 廚|厨[chu2]