Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
tīng ㄊㄧㄥTổng nét: 24
Bộ:
hàn 厂 (+22 nét)
Hình thái:
⿸厂聽Nét bút:
一ノ一丨丨一一一一一丨一一ノ丨フ丨丨一一丶フ丶丶Thương Hiệt: MSGP (一尸土心)
Unicode:
U+3554Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận