Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
sī 厶 (+8 nét)
Hình thái:
⿱厽木Nét bút:
フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: IIID (戈戈戈木)
Unicode:
U+3556Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận