Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: sī 厶 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一丨一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: TOI (廿人戈)
Unicode: U+3557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau5

Tự hình 1

Dị thể 2