Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: sī 厶 (+9 nét)
Hình thái: ⿱厽尒
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IIIF (戈戈戈火)
Unicode: U+3558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sī 厶 (+9 nét)
Hình thái: ⿱厽尒
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IIIF (戈戈戈火)
Unicode: U+3558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0