Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǐ ㄕˇTổng nét: 6
Bộ:
yòu 又 (+4 nét)
Hình thái:
⿱中又Nét bút:
丨フ一丨フ丶Thương Hiệt: LE (中水)
Unicode:
U+355CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận