Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yòu 又 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ丶
Thương Hiệt: JRE (十口水)
Unicode: U+355D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0