Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yòu 又 (+7 nét)
Hình thái: 𠕁
Nét bút: 丨一丨フ一丨丨フ丶
Thương Hiệt: YBE (卜月水)
Unicode: U+355F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0