Có 2 kết quả:

shēn ㄕㄣㄧˇ
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, ㄧˇ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RO (口人)
Unicode: U+3565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu5

Tự hình 1

1/2

shēn ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 呻[shen1]

ㄧˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 以[yi3]