Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bū ㄅㄨ,
bǔ ㄅㄨˇ,
bù ㄅㄨˋTổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口父Nét bút:
丨フ一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: RCK (口金大)
Unicode:
U+356EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận