Có 1 kết quả:

ㄋㄜˋ
Âm Pinyin: ㄋㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OBR (人月口)
Unicode: U+356F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: neot6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄋㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 訥|讷[ne4]