Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ēn ㄜㄋ, én ㄜㄋˊ, èn ㄜㄋˋ, en , ng , ng1 , ng , ng1 , ng
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口五
Nét bút: 丨フ一一丨フ一
Thương Hiệt: RMDM (口一木一)
Unicode: U+3576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口五
Nét bút: 丨フ一一丨フ一
Thương Hiệt: RMDM (口一木一)
Unicode: U+3576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ng6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0