Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
áo ㄚㄛˊ,
xiāo ㄒㄧㄠTổng nét: 8
Bộ:
kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿱吅丂Nét bút:
丨フ一丨フ一一フThương Hiệt: RRMVS (口口一女尸)
Unicode:
U+357AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận