Có 1 kết quả:

pǒu ㄆㄡˇ
Âm Pinyin: pǒu ㄆㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: YFR (卜火口)
Unicode: U+357B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faau2, fu3, taau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

pǒu ㄆㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 咅[pou3]
(2) also pr. [tou4]