Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: RMBL (口一月中)
Unicode: U+3587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhe, nhí
Âm Quảng Đông: ji4, mei1, zi4

Tự hình 1

Dị thể 1