Có 1 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đơn vị đo chiều sâu của Anh, Mĩ (tương đương 6 thước Anh, hoặc 1, 828 mét). Cg. 英尋 [yingxún].
Từ điển Trung-Anh
fathom (1.83 meters) (old)
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh