Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tí ㄊㄧˊ,
tì ㄊㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口弟Nét bút:
丨フ一丶ノフ一フ丨ノThương Hiệt: RCNH (口金弓竹)
Unicode:
U+3592Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận