Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口辛Nét bút:
丨フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: RYTJ (口卜廿十)
Unicode:
U+3595Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận