Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: RUON (口山人弓)
Unicode: U+3597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: gầm, sùm
Âm Quảng Đông: zaam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2