Có 1 kết quả:

wāi ㄨㄞ
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: RROB (口口人月)
Unicode: U+359E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: oai
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

wāi ㄨㄞ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) awry (mouth)
(2) askew
(3) Taiwan pr. [kuai1]