Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ, pǒu ㄆㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: RYTR (口卜廿口)
Unicode: U+35A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bạu, vòi
Âm Quảng Đông: bu4, tau3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0