Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, , ㄜˋ, yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: RMWG (口一田土)
Unicode: U+35B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin1, zin3, zit3

Tự hình 1

Dị thể 3