Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一フ一
Thương Hiệt: RYPM (口卜心一)
Unicode: U+35B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngước
Âm Quảng Đông: koek6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1