Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: pēn ㄆㄣ, pén ㄆㄣˊ, pèn ㄆㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶フノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RCST (口金尸廿)
Unicode: U+35B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vỏn, vồn
Âm Quảng Đông: fu2, paan3, pun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1