Có 1 kết quả:

shěng ㄕㄥˇ
Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: RFHU (口火竹山)
Unicode: U+35C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thánh, tiếng
Âm Quảng Đông: saang2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

shěng ㄕㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 省[sheng3]
(2) tight-lipped
(3) to examine
(4) to watch
(5) to scour (esp. Cantonese)