Có 1 kết quả:
shěng ㄕㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 省[sheng3]
(2) tight-lipped
(3) to examine
(4) to watch
(5) to scour (esp. Cantonese)
(2) tight-lipped
(3) to examine
(4) to watch
(5) to scour (esp. Cantonese)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh