Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
è ,
lüè ,
qíng ㄑㄧㄥˊTổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿱㓞各Nét bút:
一一一丨フノノフ丶丨フ一Thương Hiệt: QHHER (手竹竹水口)
Unicode:
U+35C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận