Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
léi ㄌㄟˊ,
lèi ㄌㄟˋTổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿱吅吅Nét bút:
丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: RRRR (口口口口)
Unicode:
U+35CAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận