Có 1 kết quả:

jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKRD (口大口木)
Unicode: U+35CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaa2, gaa3, gaa4

1/1

jià ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sentence-final particle, contraction of "嘅呀" (Cantonese)
(2) see also 嘅[kai4]