Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jià
ㄐㄧㄚˋ
㗎
Âm Pinyin:
jià
ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
口
架
Nét bút:
丨フ一フノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKRD (口大口木)
Unicode:
U+35CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
gaa2
,
gaa3
,
gaa4
Bình luận
0
1
/1
jià
ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sentence-final particle, contraction of "嘅呀" (Cantonese)
(2) see also 嘅[kai4]