Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bēi ㄅㄟ, bei
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一ノ一一一一丨
Thương Hiệt: RHQJ (口竹手十)
Unicode: U+35D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bới
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0