Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: RYRV (口卜口女)
Unicode: U+35D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ơi
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 1

Dị thể 1