Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: chǎo ㄔㄠˇ, chōu ㄔㄡ, zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰口芻
Nét bút: 丨フ一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: RPUU (口心山山)
Unicode: U+35D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰口芻
Nét bút: 丨フ一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: RPUU (口心山山)
Unicode: U+35D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0