Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RHHK (口竹竹大)
Unicode: U+35DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1