Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口畫Nét bút:
丨フ一フ一一一丨一丨フ一丨一一Thương Hiệt: RLGM (口中土一)
Unicode:
U+35F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận