Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RHON (口竹人弓)
Unicode: U+3605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam4

Tự hình 1

Dị thể 3