Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: RGFE (口土火水)
Unicode: U+3611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1